Hợp đồng thuê – Lease (phần 2)
Trong phần 2 của loạt bài viết về Hợp đồng thuê, các ông sẽ tìm hiểu về cách ghi nhận, cách tính toán các bài tập liên quan đến Hợp đồng thuê và cách sử dụng máy tính Texas Instruments BA II qua những ví dụ cụ thể.
Công ty A thuê một cái máy có giá thị trường \$100,000 trong 5 năm từ công ty B, với giá trị thanh lý \$10,000 và lãi suất thuê 8%.
Tôi nhập các dữ liệu này vào máy tính như sau:
- PV = 100,000: bấm máy 100,000 → PV
- n = 5: bấm máy 5 → n
- i = 8%: bấm máy 8 → I/Y (lưu ý nhập là 8 chứ không phải 0.08, vì máy đã tự hiểu đây là 8%)
- FV = 0
Đầu tiên, tôi sẽ phải tính khoản tiền phải trả hàng năm (annual lease payment). Giá trị này chính là kết quả của các dữ kiện trên:
- Bấm máy PMT. Ta nhận được kết quả: (23,341.08)
Vậy ta có khoản tiền phải trả hàng năm là 23,341. Ý nghĩa của con số này: tổng 5 dòng tiền 23,341 qua từng năm chiết khấu 8% sẽ cho giá trị 100,000.
Bây giờ, tôi sẽ đi vào cách ghi nhận của công ty A và công ty B trong từng trường hợp thuê tài chính và thuê hoạt động.
1.Cách ghi nhận của bên thuê (công ty A – lessee):
+) Đối với trường hợp thuê hoạt động (operating lease), cách ghi nhận khá đơn giản: toàn bộ khoản tiền phải trả được ghi nhận là chi phí hoạt động (operating expense), cụ thể là chi phí thuê (rental expense), và bút toán hàng năm của công ty A sẽ như sau:
Debit | Credit | |
Chi phí thuê (Rental expense) | 23,341 | |
Tiền mặt (Cash) | 23,341 |
Không có khoản nào xuất hiện trên bảng cân đối kế toán (balance sheet). Tất cả chi phí đều được ghi vào báo cáo lãi lỗ (income statement) và được phân loại trong báo cáo dòng tiền là CFO (operating cash (out)flow).
+) Đối với trường hợp thuê tài chính (finance lease), việc tính toán sẽ phức tạp hơn, và tương tự như cách tính trái phiếu ở môn Fixed Income, tôi lập ra một cái bảng như sau:
Năm | Giá trị đầu | Lãi | Thực trả | Trả gốc | Khấu hao | Giá trị cuối |
1 | 100,000 | 8,000 | 23,341 | 15,341 | 18,000 | 84,659 |
2 | 84,659 | 6,773 | 23,341 | 16,568 | 18,000 | 68,091 |
3 | 68,091 | 5,447 | 23,341 | 17,894 | 18,000 | 50,197 |
4 | 50,197 | 4,016 | 23,341 | 19,325 | 18,000 | 30,871 |
5 | 30,871 | 2,470 | 23,341 | 20,871 | 18,000 | 10,000 |
- Phần trả gốc chính bằng chênh lệch giữa phần tiền thực trả và tiền lãi, (\$15,341= \$23,341 – \$8,000, \$16,568 = \$23,341 – \$6,773 ..).
- Giá trị đầu năm này là giá trị cuối năm trước, được tính bằng cách lấy giá trị đầu năm đó trừ đi phần gốc đã trả trong năm. (\$84,659 = \$100,000 – \$15,341 ..)
- Phần lãi bằng lãi suất tính theo giá trị đầu năm (\$8,000 = \$10,000 x 8%, \$6,773 = \$84,659 x 8% ..).
- Phần chi phí khấu hao tài sản hàng năm được tính theo công thức đường thẳng như sau:\[\frac{$100,000\ –\ $10,000}{5}\ =\ $18,000\]
Về phần hạch toán, tại thời điểm bắt đầu thuê, công ty A (bên thuê – lessee) sẽ ghi nhận tài sản tăng 100,000, và phần phải trả thuê tăng 100,000:
Debit | Credit | |
Trang thiết bị (Assets) | 100,000 | |
Phải trả – thuê (Liabilities) | 100,000 |
Hàng năm bên thuê sẽ hiển thị chi phí lãi thuê và khấu hao trên báo cáo lãi lỗ (income statement), khấu hao tích lũy giảm và trử phẩn phải trả thuê trên cân đối kế toán (balance sheet). Cách ghi nhận cho năm đầu tiên như sau :
Debit | Credit | |
Chi phí lãi thuê (Interest expense) | 8,000 | |
Phải trả – thuê (Lease payables) | 15,341 | |
Tiền mặt (Cash) | 23,341 |
Debit | Credit | |
Chi phí khấu hao (Depreciation expense) | 18,000 | |
Khấu hao lũy kế (Accumulated depreciation) | 18,000 |
Như vậy, trong năm đầu tiên:
- Tổng chi phí đi vào báo cáo lãi lỗ (income statement) là: Interest expense + depreciation expense = 8,000 + 18,000 = 26,000.
- Chỉ có \$23,341 tiền cash thực trả được tính vào CF (chi phí khấu hao là non-cash nên không được ghi nhận), trong đó:
- Tiền lãi (interest expense) – \$8,000 – được ghi vào CFO (operating cash (out)flow).
- Tiền trả gốc (principal expense) – \$15,341 – được ghi vào CFF (financing cash (out)flow).
2.Cách ghi nhận của bên cho thuê (công ty B – lessor):
Những thông tin về hợp đồng thuê này vẫn được giữ nguyên, cụ thể là:
- Giá trị thị trường: \$100,000
- Thời hạn: 5 năm
- Lãi suất: 8%/năm
- Giá trị thanh lý: \$10,000
- Tiền trả hàng năm: \$23,241
Tôi giả định thêm rằng giá trị của cái máy này trên sổ sách là \$80,000.
+) Với trường hợp thuê hoạt động (operating lease), bên cho thuê vẫn sở hữu chiếc máy, vì vậy nó vẫn xuất hiện trên cân đối kế toán (BS), và khoản tiền trả được ghi nhận trên báo cáo lãi lỗ (IS) như một phần thu nhập thuê:
Debit | Credit | |
Tiền mặt (Cash) | 23,341 | |
Thu nhập thuê (Rental income) | 23,341 |
Và vì công ty B vẫn sở hữu tài sản, phần chi phí khấu hao được ghi nhận theo phương pháp đường thẳng tương ứng với: \[\frac{$80,000\ –\ $10,000}{5}\ =\ $14,000\]
Bút toán tương ứng:
Debit | Credit | |
Chi phí khấu hao (Dep. expense) | 14,000 | |
Khấu hao tích lũy (Acc. dep) | 14,000 |
Tất cả phần doanh thu thu được sẽ được ghi nhận vào CFO (operating cash (in)flow).
+) Với trường hợp thuê tài chính (finance lease):
US GAAP phân loại thành 2 hình thức thuê tài chính:
- Sales-type: thường áp dụng cho những công ty sản xuất ra tài sản thuê, và khoản thuê sẽ được coi như 1 khoản doanh thu (lợi nhuận ghi nhận ngay) và 1 khoản vay nợ (với phần lãi nhận được qua từng năm).
- Direct financing: thường áp dụng cho những công ty mua lại tài sản từ nhà sản xuất, không ghi nhận lợi nhuận mà chỉ ghi nhận phần lãi nhận được hàng năm.
IFRS lại không phân chia như trên, nhưng việc ghi nhận cũng phụ thuộc vào việc công ty B là nhà sản xuất hay mua lại từ nhả sản xuất tài sản thuê đó.
a) Sales-types:
Như đã giả định ở trên, giá trị trên sổ sách của tài sản là $80,000. Thời điểm bắt đầu thuê, tài sản không còn trên cân đối kế toán của bên B, thay vào đó là 1 khoản thuê phải thu và doanh thu:
Debit | Credit | |
Phải thu – thuê (Lease receivables) | 100,000 | |
Hàng tồn kho (Inventory) | 80,000 | |
Doanh thu (Revenue) | 20,000 |
Các năm tiếp theo, bên cho thuê sẽ ghi nhận phần doanh thu lãi thuê (như bẳng tính phần trước), và giảm trừ phần thuê phải thu tương đương phần gốc:
Debit | Credit | |
Tiền mặt (Cash) | 23,341 | |
Doanh thu lãi – thuê (Interest income) | 8,000 | |
Phải thu – thuê (Lease receivables) | 15,341 |
b) Direct financing:
Theo như giả định, giá trị thị trường hợp lý của tài sản là $100,000, vì vậy không có phần lợi nhuận nào được ghi nhận cả. Phần tài sản giảm đi, thay vào đó là khoản phải thu trên cân đối kế toán:
Debit | Credit | |
Phải thu – thuê (Lease receivables) | 100,000 | |
Hàng tồn kho (Inventory) | 100,000 |
Các năm tiếp theo ghi nhận giống hệt như hình thức sales-type:
Debit | Credit | |
Tiền mặt (Cash) | 23,341 | |
Doanh thu lãi – thuê (Interest income) | 8,000 | |
Phải thu – thuê (Lease receivables) | 15,341 |
Chú ý, trong thuê tài chính (finance lease):
- Lãi từ cho thuê (Interest income) được ghi nhận là CFO (operating cash (in)flow).
- Phần gốc nhận được (Lease principal) được ghi nhận là CFI (investing cash (in)flow).
Trong phần 3 – cũng là phần cuối của loạt bài viết, các ông sẽ phải xem xét về ảnh hưởng của việc phân loại Hợp đồng thuê lên báo cáo tài chính.
One thought on “Hợp đồng thuê – Lease (phần 2)”